![]() |
|
Cầu chì tự rơi:: 12, 15, 24, 35 KV
Sứ, Polymer
Hãng Sx: NAM PHƯƠNG, SAMNUNG.
|
Chuỗi cách điện: 12, 24, 35, 110, 220KV Polymer
Hãng Sx: DTR, E&I, SAMNUNG
|
![]() |
|
Cầu dao cách ly: 12, 15, 24, 35 KV _ Sứ, Polymer
Trong nhà, Ngoài trời. Chém đứng, Chém ngang
Hãng Sx: VN
|
Cầu dao phụ tải: 12, 15, 24, 35KV _ Sứ, Polymer
Trong nhà, Ngoài trời. Khí, Dầu, SF6, Chân không
Hãng Sx: SAMNUNG, LKE, ELECTROTEKNICA
IBERICA, HANSUNG, KYUNGDONG, VEI, SARENS
|
Rơle Bảo Vệ Quá Dòng, Mất Pha, Mất Cân Pha, Đảo Pha
Chống Giật, Chạm Đất, Thứ Tự Pha, Đa Chức Năng
Bộ Điều Khiển Đóng Ngắt Bảo Vệ Động Cơ
Hãng Sx: SamWha - Schneider, Mikro, Omron, Siemens
|
![]() |
![]() |
|
Sứ đứng hạ, trung thế: 0.4, 12, 24, 35kv
Sứ, Polymer
Hãng Sx: VN, RUITAI, SAMNUNG, DTR
|
Van chống sét: 6, 9, 12, 15, 18, 21, 24, 36, 42KV
Polymer, Sứ
Hãng Sx: SAMNUNG, RUITAI, DTR, AREVA, COOPER
|
![]() |
|
M.O.F, CT(TI), PT(TU) Trung thế, hạ thế: 0.4, 24, 35KV
Vuông, Tròn _ Dầu, Epoxy _ Trong nhà, Ngoài Trời
Hãng Sx: SAMNUNG, EMIC, RISESUN, CNC, BEW, MIBA
|
Máy cắt trung thế, hạ thế: 0.4, 6, 7.2, 12, 24,35KV
Trong nhà, Ngoài trời, Khí SF6, Dầu, Chân Không
Hãng Sx: Siemens, Schneider, LS, ABB, Samnung .....
|
![]() |
![]() |
Áptomat (MCCB,MCB), Khởi (Contactor), Rơle nhiệt (Relay)
Hãng Sx: LS, HYUNDAI, SIEMENS, SCHNEIDER, ABB, FUJI
MITSUBISHI, HITACHI, GE, MULLER, TERASAKI, CHINT
|
Tụ điện, điều khiển tụ trung thế, hạ thế:
0.4, 0.7, 3.3, 6.6, 12.7, 17.6KV Dầu, Khô, Sáp Nến
Hãng Sx: SAMWHA, DUCATI, SHIZUKI, EPCOS, SINO
EUNSUNG, HANSUNG, COOPER, ENERLUX, CHINT
|
![]() |
![]() |
Đầu, hộp nối cáp T-Plug, Elbow: 0.4, 24, 35KV
Hãng Sx: 3M, CEET, ELCON, DENSONS, PRYSMAN
|
Chuyển mạch nguồn tự động, bằng tay (ATS)
Bộ điều khiển chuyển mạch nguồn
Hãng Sx: OSEMCO (O-SUNG), SOCOMEC
|
![]() |
|
Nút Bấm, Đèn báo, Chuyển mạch, Cầu đấu, Rơle, Công tắc...
Hãng Sx: YONGSUNG, OMRON, MULLER, RISESUN, CNC
|
Đồng hồ vuông, tròn; Chuông báo, Còi hú, Công tắc chân..
Hãng Sx: YONGSUNG, RISESUN, CNC, NPE ...
|
![]() |
|
Máng nhựa, Nẹp vuông, Khóa, Coss, Quạt, Dây rút, Nguồn
Ghen co nhiệt. Hãng Sx: VN, TQ
|
Đèn pha luồng, cảnh cáo, hộp nối dây ... Tàu Thủy
Hãng Sx: BengHui, Haixing, Wiska, Peha, LightPartner
|
![]() |
|
Dây và Cáp điện ( Đồng, Nhôm) các loại: 0.6/1kv, 12, 24, 35kv
Hãng Sx: LS, CADIVI, CADI-SUN, GOLD CUP, NEXSANS,TAYA, TRAPHUCO, TAIPHACO, THIENPHU...........
|
Bộ Lưu Điện (UPS), Máy Phát Điện: 0,8kva - 3000kva
Ắc Quy. Hãng Sx: SOCOMEC, HI-POWER, KIPOR, STAMFORD, WEICHAI, DONGFENG, CUMMINS, FIAMM
|
![]() |
![]() |
Đồng hồ vạn năng, Amper Kìm, Megaom, Kìm bấm coss
Thủy lực, Kìm cắt cáp, tuốt dây
Hãng Sx: KYORITSU, SANWA, OPT, TQ, VN
|
Phụ kiện đường dây, Hạ ngầm, Trung thế, Hạ thế 0.4, 12,24,35kv. Kẹp nối, kẹp ngừng, kẹp siết, mắt trung gian, CK...
|
![]() |
|
Cầu Dao Hộp, Cầu Dao Đảo Chiều, Cầu Chì Sứ, Ống
Hãng Sx: KIP, VN, TQ
|
Công tắc , Ổ cắm dân dụng, hạt điện thoại, internet ...
Ổ cắm kéo dài, đa năng, Công nghiệp, Hộp Nối, Đảo
Hãng Sx: Lioa, Sino, Schneider, MANEKES, BALS, APEKS
|
![]() |
|
Máy Biến Áp Dầu, Khô _ Trung thế, Hạ thế 0.4, 6, 24, 35KV
Hãng Sx: SAMNUNG, LIOA, ABB, EEMC, CTBTM THIBIDI
|
Trạm Biến Áp Hợp Bộ: 24, 35KV _ 50KVA - 5000KVA
Hệ Thống Tủ Phân Phối, Rơle Trung thế. Hãng Sx: NPE
|
![]() |
|
Hệ Thống Tủ Tụ Bù hạ thế, trung thế: 0.4, 12, 24, 35kv
Hãng Sx: NPE
|
Hệ Thống Trạm Bơm Nước, Trạm Trộn Bê Tông
Thang, Máng Cáp Hãng Sx: NPE
|
![]() |
|
Hệ Thống Tủ Điều Khiển Mạch Vòng (RMU)
Hãng Sx: NPE, Entech, Schneider, Siemens, ABB, Elimsan
|
Hệ Thống Tủ Phân Phối Động Lực
Hãng Sx: NPE
|
![]() |
|
Hệ Thống Phân Phối Điện Tàu Thủy, Tủ Cứu Hỏa
Hãng Sx: NPE
|
Hệ Thống Tủ Điều Khiển Tàu Thủy
Hãng Sx: NPE
|



Máy phát điện tích hợp biến tần, siêu cách âm
Hộp kết nối 2 máy phát điện
Quạt tích điện, Quạt năng lượng mặt trời
Đèn tích điện, Đèn năng lượng mặt trời
Bộ lưu điện (UPS) line interactive và online
Tủ điện Rack cho thiết bị điện tử, khay UPS mở rộng
Hộp kết nối 2 máy phát điện
Quạt tích điện, Quạt năng lượng mặt trời
Đèn tích điện, Đèn năng lượng mặt trời
Bộ lưu điện (UPS) line interactive và online
Tủ điện Rack cho thiết bị điện tử, khay UPS mở rộng